PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2013-2014 STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn năm học 2013 - 2014 | Kiêm nhiệm | TC | CĐ | ĐH | | | | 1 | Nguyễn Thị Ánh | 1988 | x | | | Mầm non | Dạy lớp 5 tuổi A | | 2 | Đồng Thị Thêu | 1983 | | x | | Mầm non | Dạy lớp 5 tuổi A | | 3 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 1982 | | | x | Mầm non | Dạy lớp 5 tuổi B | | 4 | Lê Thị Thu Thủy | 1984 | | | x | Mầm non | Dạy lớp 5 tuổi B | Tổ trưởng | 5 | Nguyễn Thị Hiền | 1981 | | | x | Mầm non | Dạy lớp 4 tuổi A | Tổ trưởng | 6 | Nguyễn Thị Hương | 1982 | x | | | Mầm non | Dạy lớp 4 tuổi A | | 7 | Bùi Thị Hà | 1991 | x | | | Mầm non | Dạy lớp 4 tuổi B | | 8 | Phạm Thị Toan | 1966 | x | | | Mầm non | Dạy lớp 3 tuổi A | | 9 | Bùi Thị Hoài Phương | 1989 | | x | | Mầm non | Dạy lớp 3 tuổi A | | 10 | Nguyễn Thị Khanh | 1991 | x | | | Mầm non | Dạy lớp 3 tuổi B | | 11 | Phạm Thị Xuyên | 1989 | x | | | Mầm non | Dạy nhóm trẻ 24 - 36 tháng A | | 12 | Nguyễn Thị Thoa | 1981 | | | x | Mầm non | Dạy nhóm trẻ 24 - 36 tháng A | | 13 | Nguyễn Thị Huyền | 1984 | | | x | Mầm non | Dạy nhóm trẻ 24- 36 tháng B | | 14 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 1987 | x | | | Mầm non | Dạy nhóm trẻ 24- 36 tháng C | | 15 | Nguyễn Thị Hồng | 1967 | x | | | Mầm non | Cô nuôi | | 16 | Nguyễn Thị Thanh | 1989 | x | | | Nấu ăn | Cô nuôi | | 17 | Bùi Thị Chính | 1991 | x | | | Mầm non | Cô nuôi | | 18 | Bùi Thúy Hường | 1991 | | x | | Y tế | Y tế học đường | | 19 | Nguyễn Thị Mỵ | 1971 | x | | | Kế toán | Kế toán | | 20 | Trần Thị Sang | 1987 | | | x | Kế toán | Hành chính- văn thư | | | | | | | | | | | | T/M BGH Hiệu trưởng ( Đã kí) Dương Thuý Hằng |