Danh sách cán bộ, giáo viên, nhân viên năm học 2019-2020
| DANH SÁCH CÁN BỘ GIÁO VIÊN TRƯỜNG MN VIỆT DÂN | |||||
| NĂM HỌC 2019-2020 | |||||
| STT | HỌ VÀ TÊN | Chức vụ | Ngày tháng năm sinh | Ngày tháng năm vào ngành | Ghi chú |
| 1 | Dương Thị Tâm | HT | 16/04/1972 | 1994 | |
| 2 | Lê Thị Mai Hương | P HT | 10/07/1978 | 1993 | |
| 3 | Nguyễn Thị Xuyến | P HT | 20/07/1972 | 1988 | |
| 4 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | GV | 07/01/1982 | 2004 | |
| 5 | Nguyễn Thị Hiền | GV-CTCĐ | 01/07/1981 | 2001 | |
| 6 | Nguyễn Thị Thoa | GV | 05/01/1981 | 2001 | |
| 7 | Nguyễn Thị Hồng | GV | 09/08/1967 | 1992 | |
| 8 | Lê Thị Thu Thủy | GV | 25/09/1984 | 2006 | |
| 9 | Phạm Thị Toan | GV | 22/06/1966 | 1986 | |
| 10 | Trần Thị Ngọc | Tô trưởng tổ VP | 15/9/1980 | 2006 | |
| 11 | Ngô Thị Huyền | YT | 06/10/1988 | 2011 | |
| 12 | Phạm Thị Xuyên | GV | 11/10/1989 | 2011 | |
| 13 | Bùi Thị Hoài Phương | Tổ phó tổ CM | 03/12/1989 | 2012 | |
| 14 | Nguyễn Thị Ánh | GV | 04/02/1988 | 2011 | |
| 15 | Bùi Thị Chính | GV | 18/11/1991 | 2011 | |
| 16 | Nguyễn Thị Hương | GV | 03/05/1982 | 2011 | |
| 17 | Đồng Thị Thêu | Tổ trưởng tổ CM | 21/10/1983 | 2009 | |
| 18 | Nguyễn Thị Huyền | GV | 19/08/1984 | 2009 | |
| 19 | Nguyễn Thị Khanh | GV | 10/01/1991 | 2012 | |
| 20 | Nguyễn Thị Thanh Nga | Tổ trưởng tổ CM | 01/11/1991 | 2012 | |
| 21 | Bùi Thị Hà | GV | 13/09/1991 | 2012 | |
| 22 | Nguyễn Thị Diện | GV | 28/09/1993 | 2014 | |
| 23 | Đỗ Thị Ngọc Anh | GV | 02/04/1994 | 2014 | |
| NGƯỜI LẬP | HIỆU TRƯỞNG | ||||
| Trần Thị Ngọc | Dương Thị Tâm | ||||
Others:
- Danh sách CBGV, NV 2018-2019
- DANH SÁCH CBGV-NV NĂM HỌC 2018-2019
- DANH SÁCH CB, GV, NV NĂM HỌC 2017-2018
- GIỚI THIỆU ĐỘI NGŨ NHÀ TRƯỜNG NĂM HỌC 2017 - 2018
- Đội ngũ CB, GV, NV năm học 2016-2017
- Đội ngũ CB, GV, NV năm học 2016-2017
- DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN TRƯỜNG MN VIỆT DÂN NĂM HỌC 2015 – 2016
- Đội ngũ CB, GV, NV năm học 2014 - 2015
- GIỚI THIỆU ĐỘI NGŨ NHÀ TRƯỜNG NĂM HỌC 2013 - 2014
- GIỚI THIỆU ĐỘI NGŨ GIÁO VIÊN


