PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2013 - 2014 PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2014-2015 STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn năm học 2014 - 2015 | Kiêm nhiệm | | TC | CĐ | ĐH | | | | | 1 | Nguyễn Thị Thoa | 1981 | | | x | Mầm non | Dạy lớp 5 tuổi A | | | 2 | Bùi Thị Hoài Phương | 1989 | | x | | Mầm non | Dạy lớp 5 tuổi A | | | 3 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 1982 | | | x | Mầm non | Dạy lớp 5 tuổi B | | | 4 | Lê Thị Thu Thủy | 1984 | | | x | Mầm non | Dạy lớp 5 tuổi B | Tổ trưởng | | 5 | Nguyễn Thị Hiền | 1981 | | | x | Mầm non | Dạy lớp 4 tuổi A | Tổ trưởng | | 6 | Nguyễn Thị Diện | 1993 | x | | | Mầm non | Dạy lớp 4 tuổi A | | | 7 | Bùi Thị Hà | 1991 | x | | | Mầm non | Dạy lớp 4 tuổi B | | | 8 | Nguyễn Thị Hương | 1982 | x | | | Mầm non | Dạy lớp 4 tuổi B | | | 9 | Nguyễn Thị Ánh | | x | | | Mầm non | Dạy lớp 3 tuổi A | | | 10 | Bùi Thị Chính | 1991 | x | | | Mầm non | Dạy lớp 3 tuổi B | | | 11 | Phạm Thị Xuyên | 1989 | x | | | Mầm non | Dạy nhóm trẻ 24 - 36 tháng A1 | | | 12 | Nguyễn Thị Hồng | 1967 | x | | | Mầm non | Dạy nhóm trẻ 24 - 36 tháng A1 | | | 13 | Nguyễn Thị Khanh | 1991 | x | | | Mầm non | Dạy nhóm trẻ 24- 36 tháng A2 | | | 14 | Phạm Thị Toan | 1966 | x | | | Mầm non | Dạy nhóm trẻ 24 - 36 tháng A2 | | | 15 | Nguyễn Thị Huyền | 1984 | | | x | Mầm non | Dạy nhóm trẻ 24- 36 tháng B | | | 16 | Nguyễn Thị Thơ | 1987 | x | | | Nấu ăn | Cô nuôi | | | 17 | Bùi Thúy Hường | 1991 | | x | | Y tế | Y tế học đường | | | 18 | Nguyễn Thị Mỵ | 1971 | x | | | Kế toán | Kế toán | | | 19 | Trần Thị Sang | 1987 | | | x | Kế toán | Hành chính- văn thư | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | T/M BGH Hiệu trưởng ( Đã kí) Dương Thuý Hằng | |