Danh sách cán bộ giáo viên nhân viên năm học 2021 - 2022
DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN | |||||||||||||
THÁNG 9 NĂM HỌC 2021 - 2022 | |||||||||||||
STT | HỌ VÀ TÊN | Chức vụ | Ngày tháng năm sinh | Ngày tháng năm vào ngành | Đảng viên | Đoàn viên | Trình độ chuyên môn | Trình độ lý luận | Biên chế | Đóng BHXH từ ngày tháng năm | Địa chỉ gia đình | Điện thoại | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Ngọc Sang | HT | 12/11/1980 | 01/09/1998 | x | ĐH | TC | x | 2000 | Hưng Đạo - ĐT | 0969269558 | ||
2 | Lê Thị Mai Hương | P HT | 10/07/1978 | 01/09/1993 | x | ĐH | TC | x | 2000 | Bình Dương - ĐT | 0383036279 | ||
3 | Nguyễn Thị Xuyến | P HT | 20/07/1970 | 01/09/1988 | x | ĐH | TC | x | 1995 | Hưng Đaọ - ĐT | 0342286980 | ||
4 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | GV | 07/01/1982 | 01/09/2004 | x | ĐH | SC | x | 2005 | Việt Dân - ĐT | 0397106223 | ||
5 | Nguyễn Thị Hiền | CTCĐ | 01/07/1981 | 05/09/2001 | x | ĐH | SC | x | 2005 | Việt Dân - ĐT | 0384338088 | ||
6 | Nguyễn Thị Thoa | GV | 05/01/1981 | 05/09/2001 | x | ĐH | SC | x | 2005 | Nguyễn Huệ - ĐT | 0943379878 | ||
7 | Nguyễn Thị Hồng | GV | 09/08/1967 | 01/09/1992 | TC | x | 2007 | Việt Dân - ĐT | 0352090437 | ||||
8 | Phạm Thị Toan | GV | 22/06/1966 | 01/09/1986 | TC | x | 2000 | Kim Sơn - ĐT | 978137699 | ||||
9 | Trần Thị Ngọc | HC | 15/09/1980 | 01/01/2006 | x | ĐH | SC | x | 2006 | Kim Sơn - ĐT | 0868150980 | ||
10 | Ngô Thị Huyền | YT | 10/06/1988 | 01/09/2011 | x | x | TC | SC | x | 2011 | Hồng Phong - ĐT | 0347290397 | |
11 | Phạm Thị Xuyên | GV | 11/10/1989 | 01/03/2011 | x | x | ĐH | SC | x | 2012 | Hồng Phong - ĐT | 0356109908 | |
12 | Bùi Thị Hoài Phương | GV | 03/12/1989 | 01/09/2011 | x | x | CĐ | SC | x | 2011 | Mạo Khê - ĐT | 0988463826 | |
13 | Bùi Thị Chính | GV | 18/11/1991 | 01/09/2011 | x | x | ĐH | SC | x | 2011 | Hồng Phong - ĐT | 0367795554 | |
14 | Đồng Thị Thêu | GV | 21/10/1983 | 01/09/2010 | x | x | ĐH | SC | x | 2010 | Việt Dân - ĐT | 0364403168 | |
15 | Nguyễn Thị Huyền | GV | 19/08/1984 | 01/09/2010 | x | x | ĐH | SC | x | 2011 | Việt Dân - ĐT | 0398090400 | |
16 | Nguyễn Thị Khanh | GV | 10/01/1991 | 01/01/2012 | x | x | ĐH | SC | x | 2011 | Nguyễn Huệ - ĐT | 0338910997 | |
17 | Nguyễn Thị Thanh Nga | GV | 01/11/1991 | 01/09/2012 | x | x | ĐH | SC | x | 2012 | Việt Dân - ĐT | 0384170998 | |
18 | Nguyễn Thị Diện | GV | 28/09/1993 | 01/10/2014 | x | x | ĐH | SC | x | 2014 | Hồng Phong - ĐT | 0987589426 | |
19 | Đỗ Thị Ngọc Anh | GV | 02/04/1994 | 01/10/2014 | x | x | ĐH | SC | x | 2013 | Việt Dân - ĐT | 0339702109 | |
20 | Nguyễn Thị Thu Uyên | GV | 07/05/1997 | 01/03/2020 | x | CĐ | x | 2020 | Việt Dân - ĐT | 0387985631 | |||
21 | Nguyễn Thị Mỵ | GV | 06/07/1992 | 01/03/2020 | x | x | ĐH | SC | x | 2020 | Hồng Phong - ĐT | 0348817855 | |
22 | Nguyễn Thị Thơ | GV | 14/09/1987 | 01/03/2020 | x | x | TC | SC | x | 2020 | Nguyễn Huệ - ĐT | 0845140987 | |
23 | Vũ Thị Quý | GV | 13/10/1986 | 01/03/2020 | x | TC | x | 2020 | Việt Dân - ĐT | 0357934435 | |||
24 | Vũ Thị Phương | GV | 28/12/1994 | 01/03/2020 | x | CĐ | x | 2020 | Việt Dân - ĐT | 0376971419 | |||
25 | Dương Thị Ngọc | GV | 12/09/1990 | 26/08/2011 | x | x | ĐH | SC | x | 2011 | Việt Dân - ĐT | 0964395288 |
Các thông tin khác:
- Công khai thông tin đội ngũ nhà giáo năm học 2020-2021
- Danh sách cán bộ giáo viên nhân viên năm học 2020-2021
- Danh sách cán bộ giáo viên nhân viên
- Danh sách cán bộ, giáo viên, nhân viên năm học 2019-2020
- Danh sách CBGV, NV 2018-2019
- DANH SÁCH CBGV-NV NĂM HỌC 2018-2019
- DANH SÁCH CB, GV, NV NĂM HỌC 2017-2018
- GIỚI THIỆU ĐỘI NGŨ NHÀ TRƯỜNG NĂM HỌC 2017 - 2018
- Đội ngũ CB, GV, NV năm học 2016-2017
- Đội ngũ CB, GV, NV năm học 2016-2017
- DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN TRƯỜNG MN VIỆT DÂN NĂM HỌC 2015 – 2016
- Đội ngũ CB, GV, NV năm học 2014 - 2015
- GIỚI THIỆU ĐỘI NGŨ NHÀ TRƯỜNG NĂM HỌC 2013 - 2014
- GIỚI THIỆU ĐỘI NGŨ GIÁO VIÊN