CÔNG KHAI HÓA NHÀ TRƯỜNG THEO THÔNG TƯ 09 GIỮA NĂM HỌC 2016-2017
CÔNG KHAI HÓA NHÀ TRƯỜNG THEO THÔNG TƯ
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2016 - 2017
| STT | Nội dung | Nhà trẻ | Mẫu giáo |
| I | Mức độ về sức khỏe mà trẻ em sẽ đạt được
| - Đảm bảo đạt tỷ lệ: 97% thể chất, tinh thần, Xã hội | - Đảm bảo đạt tỷ lệ: 98% thể chất, tinh thần, Xã hội |
| II | Mức độ về năng lực và hành vi mà trẻ em sẽ đạt được
| - Đảm bảo đạt tỷ lệ: 98 % | - Đảm bảo đạt tỷ lệ: 99,5 % |
| III | Chương trình chăm sóc giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ
| - Đảm bảo 100% trẻ đến trường được học chương trình giáo dục MN do BGD&ĐT ban hành. | - Đảm bảo 100% trẻ đến trường được học chương trình giáo dục MN do BGD&ĐT ban hành. |
| IV | Các điều kiện nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục
| -100% trẻ được khám sức khỏe định kỳ 2 lần/ năm; Trẻ 18-24 mỗi tháng cân đo 1 lần ; trẻ 24-36 3 tháng 1 lần đo. - Thực hiện mô hình rửa tay bằng xà phòng, vệ sinh răng miệng, giáo dục kỹ năng sống | -100% trẻ được khám sức khỏe định kỳ 2 lần/ năm; 3 tháng cân đo 1 lần. - Thực hiện mô hình rửa tay bằng xà phòng, vệ sinh răng miệng, giáo dục kỹ năng sống |
Việt Dân, ngày.16 tháng 01.năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký )
Dương Thị Tâm
PHÒNG GD&ĐT THỊ XÃ ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG MẦM NON VIỆT DÂN
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2016 - 2017
Đơn vị tính: trẻ em
| STT | Nội dung | Tổng số trẻ em
| Nhà trẻ | Mẫu giáo | ||||
| 3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi | 25-36 tháng tuổi | 3-4 tuổi
| 4-5 tuổi | 5-6 tuổi
| |||
| I | Tổng số trẻ em | 248 |
| 18 | 20 | 55 | 93 | 62 |
| 1 | Số trẻ em nhóm ghép |
|
|
|
|
|
|
|
| 2 | Số trẻ em 1 buổi/ngày |
|
|
|
|
|
|
|
| 3 | Số trẻ em 2 buổi/ngày | 248 |
| 18 | 20 | 55 | 93 | 62 |
| 4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập |
|
|
|
|
|
|
|
| II | Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở | 248 |
| 18 | 20 | 55 | 93 | 62 |
| III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe | 248 |
| 18 | 20 | 55 | 93 | 62 |
| IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng | 248 |
| 18 | 20 | 55 | 93 | 62 |
| V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | Kênh bình thường | 231 |
| 17 | 17 | 50 | 90 | 57 |
| 2 | Kênh dưới -2 |
|
|
|
|
|
|
|
| 3 | Kênh dưới -3 |
|
|
|
|
|
|
|
| 4 | Kênh trên +2 |
|
|
|
|
|
|
|
| 5 | Kênh trên +3 |
|
|
|
|
|
|
|
| 6 | Phân loại khác |
|
|
|
|
|
|
|
| 7 | Số trẻ em suy dinh dưỡng | 17 |
| 1 | 3 | 5 | 3 | 5 |
| 8 | Số trẻ em béo phì |
|
|
|
|
|
|
|
| VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | Đối với nhà trẻ | 38 |
| 18 | 20 |
|
|
|
| a | Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ 3-36 tháng |
|
|
|
|
|
|
|
| b | Chương trình giáo dục mầm non - Chương trình giáo dục nhà trẻ | 38 |
| 18 | 20 |
|
|
|
| 2 | Đối với mẫu giáo | 210 |
|
|
| 55 | 93 | 62 |
| a | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo |
|
|
|
|
|
|
|
| b | Chương trình 26 tuần |
|
|
|
|
|
|
|
| c | Chương trình 36 buổi |
|
|
|
|
|
|
|
| d | Chương trình giáo dục mầm non- Chương trình giáo dục mẫu giáo | 210 |
|
|
| 55 | 93 | 62 |
Việt Dân, ngày 16.tháng 01năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký)
Dương Thị Tâm
PHÒNG GD&ĐT THỊ XÃ ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG MẦM NON VIỆT DÂN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2016 - 2017
| STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
| I | Tổng số phòng | 10 | Số m2/trẻ em |
| II | Loại phòng học |
| - |
| 1 | Phòng học kiên cố | 10 | - |
| 2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | - |
| 3 | Phòng học tạm | 0 | - |
| 4 | Phòng học nhờ | 0 | - |
| III | Số điểm trường | 2 | - |
| IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 6.605.6 m2 | 26.63 |
| V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 1000.0 m2 | 4.2 |
| VI | Tổng diện tích một số loại phòng | 1606 m2 | 6.47 |
| 1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 700 m2 | 2.95 |
| 2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | 264 m2 | 1.06 |
| 3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 180 m2 | 0.76 |
| 4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 406 m | 1.63 |
| 5 | Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) | 56 m2 | 0.22 |
| VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 9 | Số bộ/nhóm (lớp) |
| VIII | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) | Máy tính 7,( kitsmas) máy chiếu 01; 1 bục giảng điện tử. 6 máy tính bảng (phòng học thông minh) |
|
| IX | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác |
| Số thiết bị/nhóm (lớp) |
| 1 | Ti vi | 10 | 9/10 |
| 2 | Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống) | 7 | 7/10 |
| 3 | Máy phô tô | 1 |
|
| 5 | Catsset |
|
|
| 6 | Đầu Video/đầu đĩa | 13 |
|
| 7 | Thiết bị khác | 2 bộ | Âm li |
| 8 | Đồ chơi ngoài trời | 16 |
|
| 9 | Bàn ghế đúng quy cách | 150 |
|
| 110 | Thiết bị khác… |
|
|
|
| ….. |
|
|
|
|
| Số lượng (m2) | ||||
| X | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
|
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
| 1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 2 |
| 10 |
|
|
| 2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ trường mầm non và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu )
|
|
| Có | Không |
| XI | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
| XII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
| XIII | Kết nối internet (ADSL) | x |
|
| XIV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | x |
|
| XV | Tường rào xây | x |
|
| .. | ... |
|
|
Việt Dân, ngày 16.tháng 01 năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
( Đã ký)
Dương Thị Tâm
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 01-2017
- THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG KỲ I NĂM HỌC 2016-2017
- THỰC ĐƠN MẪU GIÁO THÁNG 01/2017
- THỰC ĐƠN NHÀ TRẺ THÁNG 01/2017
- LỊCH TRỰC TẾT DƯƠNG LỊCH NĂM 2017
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 12/2016
- Thực đơn nhà trẻ tháng 12/2016
- Thực đơn mẫu giáo tháng 12/2016
- THỰC ĐƠN MẪU GIÁO THÁNG 11/2016
- THỰC ĐƠN NHÀ TRẺ THÁNG 11/2016
- KẾ HOẠCH CÔNG TÁC THÁNG 11/2016
- PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ CB, GV, NV NĂM HỌC 2016-2017 (LẦN 2)
- THỰC ĐƠN THÁNG 10/2016
- CÔNG KHAI HÓA NHÀ TRƯỜNG THEO THÔNG TƯ 09
- Đội ngũ CB, GV, NV năm học 2016-2017


